Friday 19 April 2024
MGA đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
1 Malagasy Ariary =
0,000182 Falkland Islands Pound
1 MGA = 0,000182 FKP
1 FKP = 5.494,51 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,000182
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 1 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MGA (Malagasy Ariary) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ MGA to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 1 Malagasy Ariary ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MGA đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 MGA = 0.00018387 FKP | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 MGA = 0.00018346 FKP | -0.00000040 FKP | -0.21893619 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 MGA = 0.00018391 FKP | +0.00000044 FKP | +0.24238643 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 MGA = 0.00018391 FKP | - | -0.00000394 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 MGA = 0.00018256 FKP | -0.00000135 FKP | -0.73415205 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 MGA = 0.00018256 FKP | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 MGA = 0.00018264 FKP | +0.00000008 FKP | +0.04552136 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | MGA | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 1.2457 | 0.0002 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6809 | 0.0061 | 1.1687 | 0.0002 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 1.0002 | 0.0002 |
CAD | 1.3778 | 1.4686 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 1.7164 | 0.0003 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 192.4456 | 0.0350 |
FKP | 0.8028 | 0.8557 | 0.9998 | 0.5826 | 0.0052 | 1 | 0.0002 |
MGA | 4,412.2762 | 4,703.0417 | 5,495.0821 | 3,202.3255 | 28.5606 | 5,496.3690 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Falkland Islands Pound = 0,000182.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.