Saturday 20 April 2024
MGA đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
1 Malagasy Ariary =
0,00108 Ringgit Malaysia
1 MGA = 0,00108 MYR
1 MYR = 922,39 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,00108
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 1 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MGA (Malagasy Ariary) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ MGA to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 1 Malagasy Ariary ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MGA đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 MGA = 0.001084 MYR | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 MGA = 0.001092 MYR | +0.000008 MYR | +0.738007 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 MGA = 0.00109 MYR | - | -0.18315 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 MGA = 0.001089 MYR | -0.000001 MYR | -0.091743 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 MGA = 0.001084 MYR | -0.000005 MYR | -0.459137 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 MGA = 0.001085 MYR | +0.000001 MYR | +0.092251 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 MGA = 0.001093 MYR | +0.000008 MYR | +0.737327 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | MYR | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7276 | 0.0065 | 0.0002 | 0.2090 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6821 | 0.0061 | 0.0002 | 0.1960 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5882 | 0.0052 | 0.0002 | 0.1690 |
CAD | 1.3744 | 1.4660 | 1.7000 | 1 | 0.0089 | 0.0003 | 0.2873 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.5033 | 1 | 0.0351 | 32.3210 |
MGA | 4,405.0003 | 4,698.6470 | 5,448.5435 | 3,205.0235 | 28.4883 | 1 | 920.7702 |
MYR | 4.7840 | 5.1030 | 5.9174 | 3.4808 | 0.0309 | 0.0011 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Ringgit Malaysia = 0,00108.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.