Wednesday 24 April 2024
100 MGA đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
100 Malagasy Ariary =
0,249 Krone Na Uy
1 MGA = 0,00249 NOK
1 NOK = 401,75 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,00249
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 100 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Malagasy Ariary (MGA) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 MGA (Malagasy Ariary) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ MGA to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 100 Malagasy Ariary ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 MGA đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 MGA = 0.248500 NOK | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 MGA = 0.250100 NOK | +0.000016 NOK | +0.643863 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 MGA = 0.250500 NOK | +0.000004 NOK | +0.159936 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 100 MGA = 0.250500 NOK | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 100 MGA = 0.250800 NOK | +0.000003 NOK | +0.119760 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 100 MGA = 0.25100 NOK | - | +0.07974 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 100 MGA = 0.249700 NOK | -0.000013 NOK | -0.517928 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | NOK | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2456 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0002 | 0.0918 |
EUR | 0.9340 | 1 | 1.1634 | 0.6835 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0858 |
GBP | 0.8028 | 0.8595 | 1 | 0.5875 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0737 |
CAD | 1.3665 | 1.4630 | 1.7021 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.1255 |
JPY | 154.8510 | 165.7881 | 192.8860 | 113.3236 | 1 | 0.0351 | 14.2205 |
MGA | 4,410.0826 | 4,721.5642 | 5,493.3012 | 3,227.4014 | 28.4795 | 1 | 404.9942 |
NOK | 10.8893 | 11.6584 | 13.5639 | 7.9690 | 0.0703 | 0.0025 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Krone Na Uy = 0,00249.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.