Thursday 28 March 2024

1000 MGA đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đô la New Zealand

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?

Amount
From
To

1000 Malagasy Ariary =

0,381 Đô la New Zealand

1 MGA = 0,000381 NZD

1 NZD = 2.624,67 MGA

Malagasy Ariary đến Đô la New Zealand conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:45:18 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,000381

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Đô la New Zealand

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ MGA to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đô la New Zealand ( NZD )

So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 MGA đến NZD Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1000 MGA = 0.381000 NZD - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1000 MGA = 0.382000 NZD +0.000001 NZD +0.262467 %
März 26, 2024 Thứ ba 1000 MGA = 0.381000 NZD -0.000001 NZD -0.261780 %
März 25, 2024 Thứ hai 1000 MGA = 0.376000 NZD -0.000005 NZD -1.312336 %
März 24, 2024 chủ nhật 1000 MGA = 0.378000 NZD +0.000002 NZD +0.531915 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1000 MGA = 0.378000 NZD - -
März 22, 2024 Thứ sáu 1000 MGA = 0.371000 NZD -0.000007 NZD -1.851852 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGANZD
USD11.08331.26270.73650.00660.00020.6003
EUR0.923111.16560.67990.00610.00020.5542
GBP0.79200.857910.58330.00520.00020.4754
CAD1.35771.47081.714410.00900.00030.8150
JPY151.5305164.1477191.3385111.606610.034590.9626
MGA4,386.22014,751.43945,538.50633,230.577828.946112,633.0143
NZD1.66591.80462.10351.22700.01100.00041

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to NZD máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho NZD là $. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Đô la New Zealand = 0,000381.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.