Thursday 25 April 2024
MGA đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
1 Malagasy Ariary =
0,0629 Đồng Rupi Pakistan
1 MGA = 0,0629 PKR
1 PKR = 15,90 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 0,0629
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 1 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MGA (Malagasy Ariary) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ MGA to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 1 Malagasy Ariary ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MGA đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MGA = 0.062881 PKR | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MGA = 0.062878 PKR | -0.000003 PKR | -0.004771 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MGA = 0.063126 PKR | +0.000248 PKR | +0.394415 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MGA = 0.063126 PKR | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 MGA = 0.063126 PKR | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 MGA = 0.063352 PKR | +0.000226 PKR | +0.358014 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 MGA = 0.063446 PKR | +0.000094 PKR | +0.148377 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | PKR | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2462 | 0.7287 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0036 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1649 | 0.6812 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0034 |
GBP | 0.8024 | 0.8585 | 1 | 0.5848 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0029 |
CAD | 1.3722 | 1.4680 | 1.7101 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0049 |
JPY | 155.2340 | 166.0692 | 193.4522 | 113.1249 | 1 | 0.0352 | 0.5574 |
MGA | 4,406.9995 | 4,714.6038 | 5,491.9919 | 3,211.5486 | 28.3894 | 1 | 15.8243 |
PKR | 278.4961 | 297.9349 | 347.0612 | 202.9507 | 1.7940 | 0.0632 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Đồng Rupi Pakistan = 0,0629.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.