Tuesday 16 April 2024

1 MGA đến VND - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Vietnamese Dong

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?

Amount
From
To

1 Malagasy Ariary =

5,76 Vietnamese Dong

1 MGA = 5,76 VND

1 VND = 0,174 MGA

Malagasy Ariary đến Vietnamese Dong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:20:10 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 5,76

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Vietnamese Dong

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Malagasy Ariary (MGA) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 MGA (Malagasy Ariary) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ MGA to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Vietnamese Dong ( VND )

So sánh giá của 1 Malagasy Ariary ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MGA đến VND Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 1 MGA = 5.737251 VND - -
April 15, 2024 Thứ hai 1 MGA = 5.697198 VND -0.040053 VND -0.698122 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 MGA = 5.693857 VND -0.003341 VND -0.058643 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 MGA = 5.735967 VND +0.042110 VND +0.739569 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 MGA = 5.707243 VND -0.028724 VND -0.500770 %
April 11, 2024 thứ năm 1 MGA = 5.671397 VND -0.035846 VND -0.628079 %
April 10, 2024 Thứ Tư 1 MGA = 5.717533 VND +0.046136 VND +0.813486 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGAVND
USD11.06291.24520.72450.00650.00020.0000
EUR0.940811.17150.68160.00610.00020.0000
GBP0.80310.853610.58180.00520.00020.0000
CAD1.38031.46721.718810.00890.00030.0001
JPY154.5615164.2873192.4609111.975510.03510.0061
MGA4,403.67664,680.77875,483.48443,190.341828.491410.1741
VND25,290.000026,881.377631,491.258718,321.9048163.62425.74291

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to VND máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho VND là ₫. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Vietnamese Dong = 5,76.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.