Friday 19 April 2024
1 MKD đến CNY - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Yuan Trung Quốc
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?
1 Denar Macedonian =
0,125 Yuan Trung Quốc
1 MKD = 0,125 CNY
1 CNY = 7,98 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 0,125
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Yuan Trung Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 1 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Denar Macedonian (MKD) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MKD (Denar Macedonian) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ MKD to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Denar Macedonian ( MKD ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )
So sánh giá của 1 Denar Macedonian ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MKD đến CNY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 MKD = 0.12536937 CNY | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 MKD = 0.12509149 CNY | -0.00027788 CNY | -0.22164961 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 MKD = 0.12502551 CNY | -0.00006598 CNY | -0.05274826 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 MKD = 0.12499942 CNY | -0.00002608 CNY | -0.02086240 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 MKD = 0.12548653 CNY | +0.00048711 CNY | +0.38968586 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 MKD = 0.12547692 CNY | -0.00000960 CNY | -0.00765409 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 MKD = 0.12524131 CNY | -0.00023561 CNY | -0.18777429 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | MKD | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 0.1381 | 0.0173 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1673 | 0.6827 | 0.0061 | 0.1299 | 0.0162 |
GBP | 0.8053 | 0.8566 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 0.1112 | 0.0139 |
CAD | 1.3770 | 1.4647 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 0.1902 | 0.0238 |
JPY | 154.3096 | 164.1443 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 21.3144 | 2.6643 |
CNY | 7.2397 | 7.7011 | 8.9898 | 5.2578 | 0.0469 | 1 | 0.1250 |
MKD | 57.9165 | 61.6077 | 71.9172 | 42.0614 | 0.3753 | 7.9998 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to CNY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Yuan Trung Quốc = 0,125.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.