Thursday 25 April 2024
1 MMK đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1 Myanma Kyat =
0,000860 Aruban Florin
1 MMK = 0,000860 AWG
1 AWG = 1.163,43 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,000860
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Myanma Kyat (MMK) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MMK (Myanma Kyat) sang AWG (Aruban Florin) ✅ MMK to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Myanma Kyat ( MMK ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1 Myanma Kyat ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MMK đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MMK = 0.00086 AWG | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MMK = 0.000862 AWG | +0.000002 AWG | +0.232558 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MMK = 0.000859 AWG | -0.000003 AWG | -0.348028 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MMK = 0.000858 AWG | -0.000001 AWG | -0.116414 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MMK = 0.000859 AWG | +0.000001 AWG | +0.116550 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 MMK = 0.000857 AWG | -0.000002 AWG | -0.232829 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 MMK = 0.000855 AWG | -0.000002 AWG | -0.233372 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | MMK | |
USD | 1 | 1.0721 | 1.2493 | 0.7303 | 0.0064 | 0.5548 | 0.0005 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1653 | 0.6812 | 0.0060 | 0.5175 | 0.0004 |
GBP | 0.8005 | 0.8581 | 1 | 0.5846 | 0.0051 | 0.4441 | 0.0004 |
CAD | 1.3693 | 1.4679 | 1.7106 | 1 | 0.0088 | 0.7596 | 0.0007 |
JPY | 155.5210 | 166.7267 | 194.2895 | 113.5803 | 1 | 86.2807 | 0.0741 |
AWG | 1.8025 | 1.9324 | 2.2518 | 1.3164 | 0.0116 | 1 | 0.0009 |
MMK | 2,100.1688 | 2,251.4915 | 2,623.7023 | 1,533.7984 | 13.5041 | 1,165.1422 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Aruban Florin = 0,000860.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.