Tuesday 23 April 2024
1 MMK đến CUP - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Peso Cuba
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Peso Cuba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Cuba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Cuba hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Peso Cuba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Peso Cuba?
1 Myanma Kyat =
0,0126 Peso Cuba
1 MMK = 0,0126 CUP
1 CUP = 79,18 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Peso Cuba = 0,0126
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Peso Cuba
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Peso Cuba với số lượng 1 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Myanma Kyat (MMK) và Peso Cuba (CUP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MMK (Myanma Kyat) sang CUP (Peso Cuba) ✅ MMK to CUP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Peso Cuba (CUP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Myanma Kyat ( MMK ) trong Peso Cuba ( CUP )
So sánh giá của 1 Myanma Kyat ở Peso Cuba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MMK đến CUP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MMK = 0.012629 CUP | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MMK = 0.012627 CUP | -0.000002 CUP | -0.015837 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MMK = 0.012647 CUP | +0.000020 CUP | +0.158391 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 MMK = 0.012618 CUP | -0.000029 CUP | -0.229303 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 MMK = 0.012575 CUP | -0.000043 CUP | -0.340783 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 MMK = 0.012656 CUP | +0.000081 CUP | +0.644135 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 MMK = 0.012614 CUP | -0.000042 CUP | -0.331858 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | MMK | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2360 | 0.7298 | 0.0065 | 0.0377 | 0.0005 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1596 | 0.6846 | 0.0061 | 0.0354 | 0.0004 |
GBP | 0.8090 | 0.8624 | 1 | 0.5904 | 0.0052 | 0.0305 | 0.0004 |
CAD | 1.3702 | 1.4606 | 1.6937 | 1 | 0.0088 | 0.0517 | 0.0007 |
JPY | 154.8365 | 165.0507 | 191.3854 | 112.9988 | 1 | 5.8429 | 0.0738 |
CUP | 26.5000 | 28.2481 | 32.7553 | 19.3396 | 0.1711 | 1 | 0.0126 |
MMK | 2,098.3699 | 2,236.7939 | 2,593.6861 | 1,531.3785 | 13.5522 | 79.1838 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to CUP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Peso Cuba = 0,0126.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.