Thursday 28 March 2024

1 MMK đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Myanma Kyat to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Myanma Kyat =

0,00714 Eritrean Nakfa

1 MMK = 0,00714 ERN

1 ERN = 140,03 MMK

Myanma Kyat đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:15:18 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Myanma Kyat dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,00714

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MMK trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Myanma Kyat (MMK) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 MMK (Myanma Kyat) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ MMK to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Myanma Kyat ( MMK ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Myanma Kyat ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MMK đến ERN Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 MMK = 0.007141 ERN - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 MMK = 0.007141 ERN - -
März 26, 2024 Thứ ba 1 MMK = 0.007144 ERN +0.000003 ERN +0.042011 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 MMK = 0.007175 ERN +0.000031 ERN +0.433931 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 MMK = 0.007175 ERN - -
März 23, 2024 Thứ bảy 1 MMK = 0.007146 ERN -0.000029 ERN -0.404181 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1 MMK = 0.007143 ERN -0.000003 ERN -0.041982 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNMMK
USD11.08331.26270.73650.00660.06670.0005
EUR0.923111.16560.67990.00610.06150.0004
GBP0.79200.857910.58330.00520.05280.0004
CAD1.35771.47081.714410.00900.09050.0006
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066110.10200.0721
ERN15.000016.249018.940611.04790.099010.0071
MMK2,100.41922,275.31102,652.21191,547.019413.8614140.02791

Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MMK to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Myanma Kyat là đơn vị tiền tệ trong Myanmar. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho MMK là K. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Myanma Kyat được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. MMK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Myanma Kyat đến Eritrean Nakfa = 0,00714.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.