Thursday 25 April 2024
1 MMK đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1 Myanma Kyat =
0,0424 Som Kyrgystani
1 MMK = 0,0424 KGS
1 KGS = 23,60 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,0424
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Myanma Kyat (MMK) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MMK (Myanma Kyat) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ MMK to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Myanma Kyat ( MMK ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1 Myanma Kyat ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MMK đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MMK = 0.042369 KGS | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MMK = 0.042525 KGS | +0.000156 KGS | +0.368194 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MMK = 0.042369 KGS | -0.000156 KGS | -0.366843 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MMK = 0.042416 KGS | +0.000047 KGS | +0.110930 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MMK = 0.042482 KGS | +0.000066 KGS | +0.155602 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 MMK = 0.042386 KGS | -0.000096 KGS | -0.225978 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 MMK = 0.042237 KGS | -0.000149 KGS | -0.351531 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | MMK | |
USD | 1 | 1.0721 | 1.2493 | 0.7312 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0005 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1653 | 0.6820 | 0.0060 | 0.0105 | 0.0004 |
GBP | 0.8005 | 0.8581 | 1 | 0.5853 | 0.0051 | 0.0090 | 0.0004 |
CAD | 1.3677 | 1.4662 | 1.7086 | 1 | 0.0088 | 0.0154 | 0.0007 |
JPY | 155.5210 | 166.7267 | 194.2895 | 113.7136 | 1 | 1.7506 | 0.0741 |
KGS | 88.8404 | 95.2416 | 110.9867 | 64.9582 | 0.5712 | 1 | 0.0423 |
MMK | 2,100.1688 | 2,251.4915 | 2,623.7023 | 1,535.5984 | 13.5041 | 23.6398 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Som Kyrgystani = 0,0424.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.