Saturday 05 October 2024
MMK đến USD - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.10.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1 Myanma Kyat =
0,000308 Đô la Mĩ
1 MMK = 0,000308 USD
1 USD = 3.247,96 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000308
Buy & sell Crypto in minutes
Join the world's largest crypto exchange - Binance. You get 10% of the commission!Chuyển đổi MMK trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MMK (Myanma Kyat) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ MMK to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Myanma Kyat ( MMK ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1 Myanma Kyat ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MMK đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Oktober 5, 2024 | Thứ bảy | 1 MMK = 0.00030789 USD | - | - |
Oktober 4, 2024 | Thứ sáu | 1 MMK = 0.00030789 USD | - | - |
Oktober 3, 2024 | thứ năm | 1 MMK = 0.00030789 USD | - | - |
Oktober 2, 2024 | Thứ Tư | 1 MMK = 0.00030789 USD | - | - |
Oktober 1, 2024 | Thứ ba | 1 MMK = 0.00030789 USD | - | - |
September 30, 2024 | Thứ hai | 1 MMK = 0.00030789 USD | - | - |
September 29, 2024 | chủ nhật | 1 MMK = 0.00030789 USD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | |
USD | 1 | 1.0982 | 1.3121 | 0.7364 | 0.0067 | 0.0003 |
EUR | 0.9106 | 1 | 1.1948 | 0.6706 | 0.0061 | 0.0003 |
GBP | 0.7621 | 0.8369 | 1 | 0.5612 | 0.0051 | 0.0002 |
CAD | 1.3580 | 1.4913 | 1.7818 | 1 | 0.0091 | 0.0004 |
JPY | 148.7250 | 163.3257 | 195.1496 | 109.5217 | 1 | 0.0458 |
MMK | 3,247.9610 | 3,566.8205 | 4,261.8120 | 2,391.8119 | 21.8387 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Đô la Mĩ = 0,000308.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.