Tuesday 23 April 2024
1 MMK đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1 Myanma Kyat =
6,04 Uzbekistan Som
1 MMK = 6,04 UZS
1 UZS = 0,165 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 6,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Myanma Kyat (MMK) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MMK (Myanma Kyat) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ MMK to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Myanma Kyat ( MMK ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1 Myanma Kyat ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MMK đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MMK = 6.05675176 UZS | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MMK = 6.04635133 UZS | -0.01040043 UZS | -0.17171638 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MMK = 6.04635133 UZS | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 MMK = 6.04957018 UZS | +0.00321885 UZS | +0.05323622 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 MMK = 6.05634826 UZS | +0.00677809 UZS | +0.11204244 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 MMK = 6.04298983 UZS | -0.01335843 UZS | -0.22056913 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 MMK = 6.03853795 UZS | -0.00445188 UZS | -0.07367016 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | UZS | |
USD | 1 | 1.0656 | 1.2353 | 0.7300 | 0.0065 | 0.0005 | 0.0001 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1592 | 0.6850 | 0.0061 | 0.0004 | 0.0001 |
GBP | 0.8095 | 0.8627 | 1 | 0.5910 | 0.0052 | 0.0004 | 0.0001 |
CAD | 1.3699 | 1.4598 | 1.6922 | 1 | 0.0089 | 0.0007 | 0.0001 |
JPY | 154.7530 | 164.9080 | 191.1616 | 112.9679 | 1 | 0.0737 | 0.0122 |
MMK | 2,098.3699 | 2,236.0669 | 2,592.0521 | 1,531.7854 | 13.5595 | 1 | 0.1655 |
UZS | 12,680.6614 | 13,512.7783 | 15,664.0332 | 9,256.7343 | 81.9413 | 6.0431 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Uzbekistan Som = 6,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.