Wednesday 24 April 2024
1 MMK đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Myanma Kyat =
1.727,12 Venezuela Bolivar Fuerte
1 MMK = 1.727,12 VEF
1 VEF = 0,000579 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 1.727,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Myanma Kyat (MMK) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MMK (Myanma Kyat) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ MMK to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Myanma Kyat ( MMK ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Myanma Kyat ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MMK đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MMK = 1,726.3651 VEF | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MMK = 1,726.135995 VEF | -0.229105 VEF | -0.013271 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MMK = 1,728.809286 VEF | +2.673291 VEF | +0.154871 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 MMK = 1,724.90466 VEF | -3.90463 VEF | -0.22586 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 MMK = 1,719.02794 VEF | -5.87672 VEF | -0.34070 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 MMK = 1,730.043664 VEF | +11.015724 VEF | +0.640811 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 MMK = 1,724.320396 VEF | -5.723268 VEF | -0.330816 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | VEF | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2448 | 0.7312 | 0.0065 | 0.0005 | 0.0000 |
EUR | 0.9344 | 1 | 1.1630 | 0.6832 | 0.0060 | 0.0004 | 0.0000 |
GBP | 0.8034 | 0.8598 | 1 | 0.5874 | 0.0052 | 0.0004 | 0.0000 |
CAD | 1.3677 | 1.4638 | 1.7024 | 1 | 0.0088 | 0.0007 | 0.0000 |
JPY | 154.7850 | 165.6597 | 192.6696 | 113.1742 | 1 | 0.0738 | 0.0000 |
MMK | 2,097.5271 | 2,244.8931 | 2,610.9105 | 1,533.6500 | 13.5512 | 1 | 0.0006 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,877,062.2884 | 4,509,195.6812 | 2,648,703.6598 | 23,403.7722 | 1,727.0587 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Venezuela Bolivar Fuerte = 1.727,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.