Thursday 25 April 2024
1 MMK đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Myanma Kyat =
0,0534 CFP Franc
1 MMK = 0,0534 XPF
1 XPF = 18,72 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,0534
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Myanma Kyat (MMK) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MMK (Myanma Kyat) sang XPF (CFP Franc) ✅ MMK to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Myanma Kyat ( MMK ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Myanma Kyat ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MMK đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MMK = 0.053431 XPF | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MMK = 0.053844 XPF | +0.000413 XPF | +0.772960 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MMK = 0.053612 XPF | -0.000232 XPF | -0.430874 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MMK = 0.053582 XPF | -0.000030 XPF | -0.055958 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MMK = 0.053665 XPF | +0.000083 XPF | +0.154903 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 MMK = 0.053544 XPF | -0.000121 XPF | -0.225473 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 MMK = 0.053409 XPF | -0.000135 XPF | -0.252129 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | XPF | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2513 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0005 | 0.0089 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1666 | 0.6808 | 0.0060 | 0.0004 | 0.0083 |
GBP | 0.7991 | 0.8572 | 1 | 0.5836 | 0.0051 | 0.0004 | 0.0071 |
CAD | 1.3694 | 1.4689 | 1.7136 | 1 | 0.0088 | 0.0007 | 0.0122 |
JPY | 155.6380 | 166.9470 | 194.7568 | 113.6525 | 1 | 0.0742 | 1.3890 |
MMK | 2,097.0906 | 2,249.4697 | 2,624.1843 | 1,531.3714 | 13.4742 | 1 | 18.7156 |
XPF | 112.0501 | 120.1919 | 140.2134 | 81.8231 | 0.7199 | 0.0534 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến CFP Franc = 0,0534.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.