Friday 19 April 2024
1 MOP đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Macaca Pataca to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Macaca Pataca to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Macaca Pataca. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Macaca Pataca để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Macaca Pataca to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Macaca Pataca là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1 Macaca Pataca =
0,502 Ba Lan Zloty
1 MOP = 0,502 PLN
1 PLN = 1,99 MOP
Macaca Pataca dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,502
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MOP trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ MOP và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1 MOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Macaca Pataca (MOP) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MOP (Macaca Pataca) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ MOP to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Macaca Pataca (MOP) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Macaca Pataca ( MOP ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1 Macaca Pataca ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOP đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 MOP = 0.50569412 PLN | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 MOP = 0.50511403 PLN | -0.00058009 PLN | -0.11471140 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 MOP = 0.50922045 PLN | +0.00410643 PLN | +0.81297046 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 MOP = 0.50268964 PLN | -0.00653081 PLN | -1.28251208 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 MOP = 0.49879392 PLN | -0.00389572 PLN | -0.77497611 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 MOP = 0.50044214 PLN | +0.00164822 PLN | +0.33044195 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 MOP = 0.49948129 PLN | -0.00096085 PLN | -0.19200061 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MOP | PLN | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7269 | 0.0065 | 0.1239 | 0.2469 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6822 | 0.0061 | 0.1163 | 0.2318 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5863 | 0.0052 | 0.1000 | 0.1992 |
CAD | 1.3758 | 1.4659 | 1.7056 | 1 | 0.0089 | 0.1705 | 0.3397 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.3366 | 1 | 19.1549 | 38.1661 |
MOP | 8.0685 | 8.5969 | 10.0027 | 5.8647 | 0.0522 | 1 | 1.9925 |
PLN | 4.0494 | 4.3146 | 5.0202 | 2.9434 | 0.0262 | 0.5019 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Macaca Pataca sang tiền điện tử
Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MOP to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Macaca Pataca đến Ba Lan Zloty = 0,502.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.