Friday 19 April 2024
1 MVR đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
1 Maldivian Rufiyaa =
0,453 Krone Đan Mạch
1 MVR = 0,453 DKK
1 DKK = 2,21 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,453
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ MVR to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 1 Maldivian Rufiyaa ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MVR đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 MVR = 0.453221 DKK | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 MVR = 0.452257 DKK | -0.000964 DKK | -0.212700 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 MVR = 0.45445 DKK | +0.00219 DKK | +0.48490 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 MVR = 0.454929 DKK | +0.000479 DKK | +0.105402 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 MVR = 0.453182 DKK | -0.001747 DKK | -0.384016 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 MVR = 0.453881 DKK | +0.000699 DKK | +0.154243 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 MVR = 0.453881 DKK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | MVR | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 0.1426 | 0.0647 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1673 | 0.6827 | 0.0061 | 0.1340 | 0.0608 |
GBP | 0.8053 | 0.8566 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 0.1148 | 0.0521 |
CAD | 1.3770 | 1.4647 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 0.1963 | 0.0891 |
JPY | 154.3096 | 164.1443 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 22.0006 | 9.9813 |
DKK | 7.0139 | 7.4609 | 8.7094 | 5.0938 | 0.0455 | 1 | 0.4537 |
MVR | 15.4599 | 16.4452 | 19.1972 | 11.2276 | 0.1002 | 2.2042 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Krone Đan Mạch = 0,453.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.