Friday 29 March 2024
MVR đến INR - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
1 Maldivian Rufiyaa =
5,39 Rupee Ấn Độ
1 MVR = 5,39 INR
1 INR = 0,185 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 5,39
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 1 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MVR (Maldivian Rufiyaa) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ MVR to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 1 Maldivian Rufiyaa ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MVR đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 MVR = 5.391195 INR | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 MVR = 5.392842 INR | +0.001647 INR | +0.030550 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 MVR = 5.393039 INR | +0.000197 INR | +0.003653 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 MVR = 5.401654 INR | +0.008615 INR | +0.159743 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 MVR = 5.403147 INR | +0.001493 INR | +0.027640 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 MVR = 5.410473 INR | +0.007326 INR | +0.135588 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 MVR = 5.410473 INR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | MVR | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0120 | 0.0647 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0111 | 0.0597 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0095 | 0.0513 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0163 | 0.0879 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 1.8181 | 9.8078 |
INR | 83.3457 | 90.2854 | 105.2411 | 61.3865 | 0.5500 | 1 | 5.3945 |
MVR | 15.4501 | 16.7365 | 19.5089 | 11.3794 | 0.1020 | 0.1854 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Rupee Ấn Độ = 5,39.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.