Friday 29 March 2024
1 MVR đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
1 Maldivian Rufiyaa =
0,656 Dirham Ma-rốc
1 MVR = 0,656 MAD
1 MAD = 1,52 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,656
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 1 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ MVR to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 1 Maldivian Rufiyaa ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MVR đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 MVR = 0.65591319 MAD | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 MVR = 0.65546563 MAD | -0.00044756 MAD | -0.06823397 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 MVR = 0.65413775 MAD | -0.00132788 MAD | -0.20258646 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 MVR = 0.65229274 MAD | -0.00184500 MAD | -0.28205138 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 MVR = 0.65361998 MAD | +0.00132723 MAD | +0.20347190 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 MVR = 0.65073621 MAD | -0.00288377 MAD | -0.44119915 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 MVR = 0.65357897 MAD | +0.00284276 MAD | +0.43685218 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | MVR | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0988 | 0.0647 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0912 | 0.0597 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0783 | 0.0513 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.1342 | 0.0879 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 14.9756 | 9.8078 |
MAD | 10.1185 | 10.9610 | 12.7767 | 7.4526 | 0.0668 | 1 | 0.6549 |
MVR | 15.4501 | 16.7365 | 19.5089 | 11.3794 | 0.1020 | 1.5269 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Dirham Ma-rốc = 0,656.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.