Saturday 20 April 2024
100 MVR đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
100 Maldivian Rufiyaa =
10,99 Đô la New Zealand
1 MVR = 0,110 NZD
1 NZD = 9,10 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,110
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 100 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ MVR to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 100 Maldivian Rufiyaa ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 MVR đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 100 MVR = 10.981300 NZD | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 100 MVR = 10.917400 NZD | -0.000639 NZD | -0.581898 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 100 MVR = 10.961300 NZD | +0.000439 NZD | +0.402110 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 100 MVR = 10.996200 NZD | +0.000349 NZD | +0.318393 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 100 MVR = 10.904700 NZD | -0.000915 NZD | -0.832106 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 100 MVR = 10.894500 NZD | -0.000102 NZD | -0.093538 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 100 MVR = 10.894500 NZD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | NZD | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7276 | 0.0065 | 0.0647 | 0.5888 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6821 | 0.0061 | 0.0607 | 0.5520 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5882 | 0.0052 | 0.0523 | 0.4760 |
CAD | 1.3744 | 1.4660 | 1.7000 | 1 | 0.0089 | 0.0890 | 0.8092 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.5033 | 1 | 10.0078 | 91.0432 |
MVR | 15.4504 | 16.4803 | 19.1106 | 11.2415 | 0.0999 | 1 | 9.0972 |
NZD | 1.6984 | 1.8116 | 2.1007 | 1.2357 | 0.0110 | 0.1099 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Đô la New Zealand = 0,110.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.