Tuesday 16 April 2024

10 MVR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Maldivian Rufiyaa to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

10 Maldivian Rufiyaa =

25,72 Ucraina Hryvnia

1 MVR = 2,57 UAH

1 UAH = 0,389 MVR

Maldivian Rufiyaa đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:00:15 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 2,57

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MVR trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 10 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ MVR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 10 Maldivian Rufiyaa ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 MVR đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 10 MVR = 25.71983385 UAH - -
April 15, 2024 Thứ hai 10 MVR = 25.52746117 UAH -0.01923727 UAH -0.74795461 %
April 14, 2024 chủ nhật 10 MVR = 25.47374803 UAH -0.00537131 UAH -0.21041316 %
April 13, 2024 Thứ bảy 10 MVR = 25.52159765 UAH +0.00478496 UAH +0.18783896 %
April 12, 2024 Thứ sáu 10 MVR = 25.38728300 UAH -0.01343146 UAH -0.52627838 %
April 11, 2024 thứ năm 10 MVR = 25.53424014 UAH +0.01469571 UAH +0.57886122 %
April 10, 2024 Thứ Tư 10 MVR = 25.21540258 UAH -0.03188376 UAH -1.24866674 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMVRUAH
USD11.06291.24520.72450.00650.06470.0252
EUR0.940811.17150.68160.00610.06090.0237
GBP0.80310.853610.58180.00520.05200.0202
CAD1.38031.46721.718810.00890.08940.0347
JPY154.5615164.2873192.4609111.9755110.00733.8909
MVR15.445016.416819.232111.18940.099910.3888
UAH39.724342.223949.464928.77910.25702.57201

Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MVR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Maldivian Rufiyaa là đơn vị tiền tệ trong Maldives. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho MVR là . Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Maldivian Rufiyaa được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. MVR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Ucraina Hryvnia = 2,57.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.