Saturday 20 April 2024

MYR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ringgit Malaysia to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Ringgit Malaysia =

8,32 Ucraina Hryvnia

1 MYR = 8,32 UAH

1 UAH = 0,120 MYR

Ringgit Malaysia đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:00:16 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 8,32

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MYR trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi MYR (Ringgit Malaysia) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ MYR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Ringgit Malaysia ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MYR đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 MYR = 8.31704579 UAH - -
April 18, 2024 thứ năm 1 MYR = 8.24925963 UAH -0.06778616 UAH -0.81502685 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 MYR = 8.26220948 UAH +0.01294985 UAH +0.15698198 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 MYR = 8.28617121 UAH +0.02396173 UAH +0.29001599 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 MYR = 8.25096124 UAH -0.03520997 UAH -0.42492450 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 MYR = 8.24762675 UAH -0.00333449 UAH -0.04041337 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 MYR = 8.26309701 UAH +0.01547026 UAH +0.18757230 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMYRUAH
USD11.06671.23690.72470.00650.20900.0251
EUR0.937511.15960.67940.00610.19600.0235
GBP0.80850.862410.58590.00520.16900.0203
CAD1.38001.47191.706910.00890.28840.0347
JPY154.6250164.9327191.2557112.0512132.32103.8833
MYR4.78405.10305.91743.46680.030910.1201
UAH39.817542.471849.250228.85430.25758.32301

Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MYR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ trong Malaysia. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho MYR là RM. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Ringgit Malaysia được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. MYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ringgit Malaysia đến Ucraina Hryvnia = 8,32.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.