Wednesday 24 April 2024
10 MYR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
10 Ringgit Malaysia =
2,09 Đô la Mĩ
1 MYR = 0,209 USD
1 USD = 4,78 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,209
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 10 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Ringgit Malaysia (MYR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MYR (Ringgit Malaysia) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ MYR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 10 Ringgit Malaysia ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MYR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 MYR = 2.093140 USD | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 MYR = 2.092170 USD | -0.000097 USD | -0.046342 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 MYR = 2.092920 USD | +0.000075 USD | +0.035848 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 MYR = 2.090280 USD | -0.000264 USD | -0.126140 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 10 MYR = 2.090280 USD | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 10 MYR = 2.090520 USD | +0.000024 USD | +0.011482 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 10 MYR = 2.090520 USD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2427 | 0.7319 | 0.0065 | 0.2093 |
EUR | 0.9340 | 1 | 1.1607 | 0.6836 | 0.0060 | 0.1955 |
GBP | 0.8047 | 0.8615 | 1 | 0.5889 | 0.0052 | 0.1684 |
CAD | 1.3663 | 1.4628 | 1.6980 | 1 | 0.0088 | 0.2860 |
JPY | 154.9365 | 165.8796 | 192.5442 | 113.3957 | 1 | 32.4305 |
MYR | 4.7775 | 5.1149 | 5.9371 | 3.4966 | 0.0308 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Đô la Mĩ = 0,209.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.