Tuesday 16 April 2024

1000 MYR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ringgit Malaysia to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1000 Ringgit Malaysia =

209,25 Đô la Mĩ

1 MYR = 0,209 USD

1 USD = 4,78 MYR

Ringgit Malaysia đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:30:14 GMT+2 15 tháng 4, 2024

Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,209

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MYR trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Ringgit Malaysia (MYR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 MYR (Ringgit Malaysia) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ MYR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1000 Ringgit Malaysia ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 MYR đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 15, 2024 Thứ hai 1000 MYR = 209.248000 USD - -
April 14, 2024 chủ nhật 1000 MYR = 209.627000 USD +0.000379 USD +0.181125 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1000 MYR = 209.627000 USD - -
April 12, 2024 Thứ sáu 1000 MYR = 209.647000 USD +0.000020 USD +0.009541 %
April 11, 2024 thứ năm 1000 MYR = 210.614000 USD +0.000967 USD +0.461252 %
April 10, 2024 Thứ Tư 1000 MYR = 210.617000 USD +0.000003 USD +0.001424 %
April 9, 2024 Thứ ba 1000 MYR = 210.371000 USD -0.000246 USD -0.116800 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMYR
USD11.06241.24280.72520.00650.2086
EUR0.941211.16980.68260.00610.1964
GBP0.80470.854910.58350.00520.1679
CAD1.37901.46501.713710.00890.2877
JPY154.3515163.9874191.8244111.9341132.2033
MYR4.79305.09235.95673.47590.03111

Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MYR to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ trong Malaysia. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho MYR là RM. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Ringgit Malaysia được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. MYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ringgit Malaysia đến Đô la Mĩ = 0,209.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.