Sunday 08 December 2024
MZN đến USD - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1 Mozambique Metical =
0,0156 Đô la Mĩ
1 MZN = 0,0156 USD
1 USD = 63,90 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0156
Buy & sell Crypto in minutes
Join the world's largest crypto exchange - Binance. You get 10% of the commission!Chuyển đổi MZN trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MZN (Mozambique Metical) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ MZN to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Mozambique Metical ( MZN ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1 Mozambique Metical ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MZN đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 12, 2024 | Thứ ba | 1 MZN = 0.01565 USD | - | - |
November 11, 2024 | Thứ hai | 1 MZN = 0.015649 USD | -0.000001 USD | -0.006390 % |
November 10, 2024 | chủ nhật | 1 MZN = 0.015649 USD | - | - |
November 9, 2024 | Thứ bảy | 1 MZN = 0.015649 USD | - | - |
November 8, 2024 | Thứ sáu | 1 MZN = 0.015648 USD | -0.000001 USD | -0.006390 % |
November 7, 2024 | thứ năm | 1 MZN = 0.015648 USD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | |
USD | 1 | 1.0656 | 1.2845 | 0.7182 | 0.0065 | 0.0156 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.2053 | 0.6739 | 0.0061 | 0.0147 |
GBP | 0.7785 | 0.8296 | 1 | 0.5591 | 0.0051 | 0.0122 |
CAD | 1.3924 | 1.4838 | 1.7885 | 1 | 0.0091 | 0.0218 |
JPY | 153.5040 | 163.5815 | 197.1729 | 110.2430 | 1 | 2.4023 |
MZN | 63.8983 | 68.0931 | 82.0761 | 45.8902 | 0.4163 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Đô la Mĩ = 0,0156.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.