Tuesday 23 April 2024

NAD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to euro

Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dollar Namibia to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1 Dollar Namibia =

0,0488 euro

1 NAD = 0,0488 EUR

1 EUR = 20,48 NAD

Dollar Namibia đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:45:13 GMT+2 23 tháng 4, 2024

Dollar Namibia dĩ nhiên đến euro = 0,0488

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NAD trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi NAD (Dollar Namibia) sang EUR (euro) ✅ NAD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Namibia ( NAD ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1 Dollar Namibia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 NAD đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 23, 2024 Thứ ba 1 NAD = 0.048836 EUR - -
April 22, 2024 Thứ hai 1 NAD = 0.049015 EUR +0.000179 EUR +0.366533 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 NAD = 0.048955 EUR -0.000060 EUR -0.122412 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 NAD = 0.048955 EUR - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 NAD = 0.049053 EUR +0.000098 EUR +0.200184 %
April 18, 2024 thứ năm 1 NAD = 0.049217 EUR +0.000164 EUR +0.334332 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 NAD = 0.049462 EUR +0.000245 EUR +0.497795 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNAD
USD11.06561.23600.72980.00650.0522
EUR0.938411.15990.68490.00610.0490
GBP0.80900.862110.59040.00520.0422
CAD1.37021.46021.693710.00880.0715
JPY154.8365164.9970191.3854112.998818.0772
NAD19.169620.427623.694613.98990.12381

Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NAD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Dollar Namibia là đơn vị tiền tệ trong Namibia. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho NAD là $. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Dollar Namibia được cập nhật lần cuối vào April 23, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 23, 2024. NAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dollar Namibia đến euro = 0,0488.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.