Tuesday 25 March 2025
NAD đến USD - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1 Dollar Namibia =
0,0551 Đô la Mĩ
1 NAD = 0,0551 USD
1 USD = 18,14 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0551
Chuyển đổi NAD trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NAD (Dollar Namibia) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ NAD to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Namibia ( NAD ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1 Dollar Namibia ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAD đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 21, 2025 | Thứ sáu | 1 NAD = 0.05512095 USD | - | - |
März 20, 2025 | thứ năm | 1 NAD = 0.055077 USD | -0.000044 USD | -0.079725 % |
März 17, 2025 | Thứ hai | 1 NAD = 0.05488490 USD | -0.00019210 USD | -0.34877588 % |
März 16, 2025 | chủ nhật | 1 NAD = 0.055039 USD | +0.000154 USD | +0.280761 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | |
USD | 1 | 1.0911 | 1.2951 | 0.6992 | 0.0067 | 0.0551 |
EUR | 0.9165 | 1 | 1.1870 | 0.6408 | 0.0062 | 0.0505 |
GBP | 0.7722 | 0.8425 | 1 | 0.5399 | 0.0052 | 0.0425 |
CAD | 1.4303 | 1.5606 | 1.8523 | 1 | 0.0096 | 0.0788 |
JPY | 148.6065 | 162.1412 | 192.4556 | 103.8985 | 1 | 8.1853 |
NAD | 18.1552 | 19.8087 | 23.5122 | 12.6932 | 0.1222 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)








Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Đô la Mĩ = 0,0551.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.