Friday 29 March 2024
100 NOK đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Franc Burundi?
100 Krone Na Uy =
26.350,41 Franc Burundi
1 NOK = 263,50 BIF
1 BIF = 0,00380 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Franc Burundi = 263,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 100 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Krone Na Uy (NOK) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 NOK (Krone Na Uy) sang BIF (Franc Burundi) ✅ NOK to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Krone Na Uy ( NOK ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 100 Krone Na Uy ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 NOK đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 100 NOK = 26,350.46113307 BIF | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 100 NOK = 26,546.32333422 BIF | +1.95862201 BIF | +0.74329705 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 100 NOK = 26,624.06815761 BIF | +0.77744823 BIF | +0.29286475 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 100 NOK = 26,702.26969292 BIF | +0.78201535 BIF | +0.29372497 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 100 NOK = 26,680.89647812 BIF | -0.21373215 BIF | -0.08004269 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 100 NOK = 26,483.05084746 BIF | -1.97845631 BIF | -0.74152542 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 100 NOK = 26,624.06815761 BIF | +1.41017310 BIF | +0.53248136 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | NOK | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.0003 | 0.0929 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0858 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0736 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.0005 | 0.1263 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 0.0528 | 14.0826 |
BIF | 2,871.0000 | 3,110.0543 | 3,625.2289 | 2,113.2903 | 18.9467 | 1 | 266.8177 |
NOK | 10.7602 | 11.6561 | 13.5869 | 7.9204 | 0.0710 | 0.0037 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Franc Burundi = 263,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.