Tuesday 16 April 2024

1000 NOK đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

1000 Krone Na Uy =

262.191,92 Franc Burundi

1 NOK = 262,19 BIF

1 BIF = 0,00381 NOK

Krone Na Uy đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:50:12 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Franc Burundi = 262,19

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Krone Na Uy (NOK) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 NOK (Krone Na Uy) sang BIF (Franc Burundi) ✅ NOK to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 1000 Krone Na Uy ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 NOK đến BIF Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 1000 NOK = 262,191.92448873 BIF - -
April 15, 2024 Thứ hai 1000 NOK = 263,504.61133070 BIF +1.31268684 BIF +0.50065876 %
April 14, 2024 chủ nhật 1000 NOK = 261,369.57658129 BIF -2.13503475 BIF -0.81024569 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1000 NOK = 262,467.19160105 BIF +1.09761502 BIF +0.41994751 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1000 NOK = 264,550.26455026 BIF +2.08307295 BIF +0.79365079 %
April 11, 2024 thứ năm 1000 NOK = 267,451.19015780 BIF +2.90092561 BIF +1.09654988 %
April 10, 2024 Thứ Tư 1000 NOK = 268,744.96103198 BIF +1.29377087 BIF +0.48374093 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFNOK
USD11.06111.24280.72450.00650.00030.0912
EUR0.942511.17130.68280.00610.00030.0860
GBP0.80470.853810.58290.00520.00030.0734
CAD1.38031.46461.715410.00890.00050.1259
JPY154.3515163.7769191.8244111.823410.053814.0767
BIF2,868.00003,043.13233,564.28262,077.786618.58101261.5582
NOK10.965111.634613.62717.94390.07100.00381

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Franc Burundi = 262,19.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.