Thursday 25 April 2024

5 NOK đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

5 Krone Na Uy =

1.306,96 Franc Burundi

1 NOK = 261,39 BIF

1 BIF = 0,00383 NOK

Krone Na Uy đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:15:12 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Franc Burundi = 261,39

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 5 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Krone Na Uy (NOK) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 NOK (Krone Na Uy) sang BIF (Franc Burundi) ✅ NOK to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Krone Na Uy ( NOK ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 5 Krone Na Uy ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 NOK đến BIF Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 5 NOK = 1,303.44108446 BIF - -
April 24, 2024 Thứ Tư 5 NOK = 1,309.24325740 BIF +1.16043459 BIF +0.44514271 %
April 23, 2024 Thứ ba 5 NOK = 1,303.44108446 BIF -1.16043459 BIF -0.44316997 %
April 22, 2024 Thứ hai 5 NOK = 1,300.72840791 BIF -0.54253531 BIF -0.20811655 %
April 21, 2024 chủ nhật 5 NOK = 1,297.69011160 BIF -0.60765926 BIF -0.23358422 %
April 20, 2024 Thứ bảy 5 NOK = 1,302.08333333 BIF +0.87864435 BIF +0.33854167 %
April 19, 2024 Thứ sáu 5 NOK = 1,301.06687484 BIF -0.20329170 BIF -0.07806401 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFNOK
USD11.07271.25130.73120.00640.00030.0913
EUR0.932311.16660.68160.00600.00030.0851
GBP0.79910.857210.58430.00510.00030.0730
CAD1.36771.46701.711410.00880.00050.1249
JPY155.6380166.9470194.7568113.799210.054414.2131
BIF2,862.24133,070.21793,581.65192,092.809518.39041261.3851
NOK10.950311.746013.70268.00660.07040.00381

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Franc Burundi = 261,39.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.