Wednesday 24 April 2024

1000 NOK đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1000 Krone Na Uy =

1.362,60 Eritrean Nakfa

1 NOK = 1,36 ERN

1 ERN = 0,734 NOK

Krone Na Uy đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:14 GMT+2 23 tháng 4, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 1,36

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Krone Na Uy (NOK) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 NOK (Krone Na Uy) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ NOK to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1000 Krone Na Uy ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 NOK đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 NOK = 1,364.51709740 ERN - -
April 22, 2024 Thứ hai 1000 NOK = 1,361.01084998 ERN -0.00350625 ERN -0.25695885 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 NOK = 1,361.42034262 ERN +0.00040949 ERN +0.03008739 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 NOK = 1,361.42034262 ERN - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 NOK = 1,355.00987802 ERN -0.00641046 ERN -0.47086593 %
April 18, 2024 thứ năm 1000 NOK = 1,365.12434918 ERN +0.01011447 ERN +0.74644999 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1000 NOK = 1,365.37038402 ERN +0.00024603 ERN +0.01802289 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNNOK
USD11.07031.24480.73120.00650.06670.0917
EUR0.934411.16300.68320.00600.06230.0857
GBP0.80340.859810.58740.00520.05360.0737
CAD1.36771.46381.702410.00880.09120.1255
JPY154.7850165.6597192.6696113.1742110.319014.1997
ERN15.000016.053918.671310.96760.096911.3761
NOK10.900611.666413.56857.97020.07040.72671

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Eritrean Nakfa = 1,36.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.