Thursday 28 March 2024
1 NOK đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Rial Iran?
1 Krone Na Uy =
3.877,94 Rial Iran
1 NOK = 3.877,94 IRR
1 IRR = 0,000258 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Rial Iran = 3.877,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 1 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Krone Na Uy (NOK) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 NOK (Krone Na Uy) sang IRR (Rial Iran) ✅ NOK to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Na Uy ( NOK ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 1 Krone Na Uy ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NOK đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 NOK = 3,877.93556 IRR | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 NOK = 3,895.888335 IRR | +17.952775 IRR | +0.462947 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 NOK = 3,920.61307 IRR | +24.72473 IRR | +0.63464 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 NOK = 3,917.756511 IRR | -2.856559 IRR | -0.072860 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 NOK = 3,908.013587 IRR | -9.742924 IRR | -0.248686 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 NOK = 3,908.013587 IRR | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 NOK = 3,917.37318 IRR | +9.35959 IRR | +0.23950 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | NOK | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0000 | 0.0929 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0858 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0736 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0000 | 0.1262 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.0036 | 14.0826 |
IRR | 42,035.0004 | 45,535.0522 | 53,077.8463 | 30,959.9920 | 277.4029 | 1 | 3,906.5423 |
NOK | 10.7602 | 11.6561 | 13.5869 | 7.9252 | 0.0710 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Rial Iran = 3.877,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.