Friday 21 March 2025
100 NOK đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Yen Nhật?
100 Krone Na Uy =
1.413,51 Yen Nhật
1 NOK = 14,14 JPY
1 JPY = 0,0707 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Yen Nhật = 14,14
Chuyển đổi NOK trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 100 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Krone Na Uy (NOK) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 NOK (Krone Na Uy) sang JPY (Yen Nhật) ✅ NOK to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Krone Na Uy ( NOK ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 100 Krone Na Uy ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 NOK đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 21, 2025 | Thứ sáu | 100 NOK = 1,413.505300 JPY | - | - |
März 17, 2025 | Thứ hai | 100 NOK = 1,397.061700 JPY | -0.164436 JPY | -1.163321 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | |
USD | 1 | 1.0911 | 1.2951 | 0.6992 | 0.0067 | 0.0939 |
EUR | 0.9165 | 1 | 1.1870 | 0.6408 | 0.0062 | 0.0861 |
GBP | 0.7722 | 0.8425 | 1 | 0.5399 | 0.0052 | 0.0725 |
CAD | 1.4303 | 1.5606 | 1.8523 | 1 | 0.0096 | 0.1343 |
JPY | 148.6065 | 162.1412 | 192.4556 | 103.8985 | 1 | 13.9580 |
NOK | 10.6467 | 11.6164 | 13.7882 | 7.4437 | 0.0716 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Yen Nhật = 14,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.