Thursday 25 April 2024
NOK đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
1 Krone Na Uy =
404,85 Malagasy Ariary
1 NOK = 404,85 MGA
1 MGA = 0,00247 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 404,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NOK (Krone Na Uy) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ NOK to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Na Uy ( NOK ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 1 Krone Na Uy ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NOK đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NOK = 403.71417037 MGA | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NOK = 404.85829960 MGA | +1.14412923 MGA | +0.28340081 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NOK = 402.41448692 MGA | -2.44381267 MGA | -0.60362173 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NOK = 399.84006397 MGA | -2.57442295 MGA | -0.63974410 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NOK = 399.20159681 MGA | -0.63846717 MGA | -0.15968064 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 NOK = 399.20159681 MGA | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 NOK = 398.72408293 MGA | -0.47751387 MGA | -0.11961722 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | NOK | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2513 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0913 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1666 | 0.6808 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0851 |
GBP | 0.7991 | 0.8572 | 1 | 0.5836 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0730 |
CAD | 1.3694 | 1.4689 | 1.7136 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.1251 |
JPY | 155.6380 | 166.9470 | 194.7568 | 113.6525 | 1 | 0.0351 | 14.2131 |
MGA | 4,433.1294 | 4,755.2500 | 5,547.3751 | 3,237.2313 | 28.4836 | 1 | 404.8415 |
NOK | 10.9503 | 11.7460 | 13.7026 | 7.9963 | 0.0704 | 0.0025 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Malagasy Ariary = 404,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.