Friday 19 April 2024
1000 NOK đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Rial Qatari?
1000 Krone Na Uy =
328,93 Rial Qatari
1 NOK = 0,329 QAR
1 QAR = 3,04 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,329
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 1000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Na Uy (NOK) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NOK (Krone Na Uy) sang QAR (Rial Qatari) ✅ NOK to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 1000 Krone Na Uy ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NOK đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 NOK = 328.93048909 QAR | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 NOK = 331.44574979 QAR | +0.00251526 QAR | +0.76467849 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 NOK = 331.78159083 QAR | +0.00033584 QAR | +0.10132610 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 NOK = 331.93158624 QAR | +0.00015000 QAR | +0.04520908 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 NOK = 334.71089179 QAR | +0.00277931 QAR | +0.83731277 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 NOK = 332.98525275 QAR | -0.00172564 QAR | -0.51556107 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 NOK = 332.98525275 QAR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | QAR | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 0.0904 | 0.2747 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1673 | 0.6827 | 0.0061 | 0.0850 | 0.2582 |
GBP | 0.8053 | 0.8566 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 0.0728 | 0.2212 |
CAD | 1.3770 | 1.4647 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 0.1245 | 0.3782 |
JPY | 154.3096 | 164.1443 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 13.9569 | 42.3869 |
NOK | 11.0562 | 11.7608 | 13.7289 | 8.0295 | 0.0716 | 1 | 3.0370 |
QAR | 3.6405 | 3.8725 | 4.5206 | 2.6439 | 0.0236 | 0.3293 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Rial Qatari = 0,329.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.