Tuesday 23 April 2024
100 NOK đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
100 Krone Na Uy =
349,68 Peso Uruguay
1 NOK = 3,50 UYU
1 UYU = 0,286 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 3,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 100 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Krone Na Uy (NOK) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 NOK (Krone Na Uy) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ NOK to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Krone Na Uy ( NOK ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 100 Krone Na Uy ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 NOK đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 NOK = 350.70245702 UYU | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 NOK = 348.60089033 UYU | -0.02101567 UYU | -0.59924493 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 NOK = 347.71844542 UYU | -0.00882445 UYU | -0.25313903 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 100 NOK = 348.50491392 UYU | +0.00786468 UYU | +0.22617969 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 100 NOK = 351.26913539 UYU | +0.02764221 UYU | +0.79316571 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 100 NOK = 352.65531822 UYU | +0.01386183 UYU | +0.39462130 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 100 NOK = 354.45909542 UYU | +0.01803777 UYU | +0.51148447 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | UYU | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2360 | 0.7298 | 0.0065 | 0.0908 | 0.0260 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1596 | 0.6846 | 0.0061 | 0.0852 | 0.0244 |
GBP | 0.8090 | 0.8624 | 1 | 0.5904 | 0.0052 | 0.0735 | 0.0210 |
CAD | 1.3702 | 1.4606 | 1.6937 | 1 | 0.0088 | 0.1245 | 0.0356 |
JPY | 154.8365 | 165.0507 | 191.3854 | 112.9988 | 1 | 14.0650 | 4.0224 |
NOK | 11.0086 | 11.7348 | 13.6072 | 8.0340 | 0.0711 | 1 | 0.2860 |
UYU | 38.4938 | 41.0332 | 47.5802 | 28.0926 | 0.2486 | 3.4967 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Peso Uruguay = 3,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.