Friday 19 April 2024

1000 NOK đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Peso Uruguay

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Peso Uruguay?

Amount
From
To

1000 Krone Na Uy =

3.522,31 Peso Uruguay

1 NOK = 3,52 UYU

1 UYU = 0,284 NOK

Krone Na Uy đến Peso Uruguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:40:12 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 3,52

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Peso Uruguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Krone Na Uy (NOK) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 NOK (Krone Na Uy) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ NOK to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Peso Uruguay ( UYU )

So sánh giá của 1000 Krone Na Uy ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 NOK đến UYU Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 NOK = 3,512.69135386 UYU - -
April 18, 2024 thứ năm 1000 NOK = 3,526.55318219 UYU +0.01386183 UYU +0.39462130 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1000 NOK = 3,544.59095420 UYU +0.01803777 UYU +0.51148447 %
April 16, 2024 Thứ ba 1000 NOK = 3,539.47219391 UYU -0.00511876 UYU -0.14441047 %
April 15, 2024 Thứ hai 1000 NOK = 3,547.14330814 UYU +0.00767111 UYU +0.21673046 %
April 14, 2024 chủ nhật 1000 NOK = 3,529.01734512 UYU -0.01812596 UYU -0.51100171 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1000 NOK = 3,535.64281522 UYU +0.00662547 UYU +0.18774263 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOKUYU
USD11.06551.23970.72690.00650.09070.0260
EUR0.938511.16350.68220.00610.08510.0244
GBP0.80660.859510.58630.00520.07320.0210
CAD1.37581.46591.705610.00890.12480.0358
JPY154.5505164.6721191.6002112.3366114.02114.0250
NOK11.022711.744613.66528.01200.071310.2871
UYU38.398040.912747.602927.91000.24843.48351

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to UYU máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho UYU là $U. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Peso Uruguay = 3,52.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.