Thursday 27 March 2025

100000 NPR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

100000 Rupee Nepal =

729,60 Đô la Mĩ

1 NPR = 0,00730 USD

1 USD = 137,06 NPR

Rupee Nepal đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: lúc 08:15:10 GMT+1 27 tháng 3, 2025

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00730

Chuyển đổi NPR trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 100000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100000 Rupee Nepal (NPR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100000 NPR (Rupee Nepal) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ NPR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 100000 Rupee Nepal ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100000 NPR đến USD Thay đổi Thay đổi %
März 27, 2025 thứ năm 100000 NPR = 729.600000 USD - -
März 21, 2025 Thứ sáu 100000 NPR = 723.63374421 USD -0.00005966 USD -0.81774339 %
März 19, 2025 Thứ Tư 100000 NPR = 724.500000 USD +0.000009 USD +0.119709 %
März 17, 2025 Thứ hai 100000 NPR = 719.60278214 USD -0.00004897 USD -0.67594449 %
März 12, 2025 Thứ Tư 100000 NPR = 716.00000 USD -0.00004 USD -0.50066 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPR
USD11.09111.29510.69920.00670.0072
EUR0.916511.18700.64080.00620.0066
GBP0.77220.842510.53990.00520.0056
CAD1.43031.56061.852310.00960.0104
JPY148.6065162.1412192.4556103.898511.0760
NPR138.1096150.6884178.861496.55960.92941

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào März 27, 2025. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 27, 2025. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Đô la Mĩ = 0,00730.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.