Friday 19 April 2024
5000 NPR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
5000 Rupee Nepal =
37,43 Đô la Mĩ
1 NPR = 0,00749 USD
1 USD = 133,57 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00749
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 5000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Rupee Nepal (NPR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 NPR (Rupee Nepal) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ NPR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 5000 Rupee Nepal ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 NPR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 5000 NPR = 37.280000 USD | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 5000 NPR = 37.455000 USD | +0.000035 USD | +0.469421 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 5000 NPR = 37.390000 USD | -0.000013 USD | -0.173542 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 5000 NPR = 37.475000 USD | +0.000017 USD | +0.227334 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 5000 NPR = 37.565000 USD | +0.000018 USD | +0.240160 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 5000 NPR = 37.565000 USD | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 5000 NPR = 37.495000 USD | -0.000014 USD | -0.186344 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 0.0075 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1708 | 0.6823 | 0.0061 | 0.0070 |
GBP | 0.8030 | 0.8541 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.0060 |
CAD | 1.3778 | 1.4656 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 0.0103 |
JPY | 154.4880 | 164.3341 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 1.1518 |
NPR | 134.1232 | 142.6714 | 167.0381 | 97.3435 | 0.8682 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Đô la Mĩ = 0,00749.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.