Friday 26 April 2024
NZD đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
1 Đô la New Zealand =
232,54 Kịch Armenia
1 NZD = 232,54 AMD
1 AMD = 0,00430 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 232,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NZD (Đô la New Zealand) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ NZD to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 1 Đô la New Zealand ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NZD đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NZD = 232.01856148 AMD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NZD = 231.10700254 AMD | -0.91155894 AMD | -0.39288190 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NZD = 231.53507756 AMD | +0.42807502 AMD | +0.18522806 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NZD = 232.66635644 AMD | +1.13127888 AMD | +0.48859935 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NZD = 231.53507756 AMD | -1.13127888 AMD | -0.48622366 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 NZD = 231.53507756 AMD | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 NZD = 234.02761526 AMD | +2.49253769 AMD | +1.07652703 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | NZD | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0026 | 0.5948 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0024 | 0.5544 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5849 | 0.0051 | 0.0021 | 0.4753 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7096 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.8125 |
JPY | 155.5945 | 166.9344 | 194.7353 | 113.9077 | 1 | 0.4004 | 92.5541 |
AMD | 388.5991 | 416.9205 | 486.3538 | 284.4858 | 2.4975 | 1 | 231.1549 |
NZD | 1.6811 | 1.8036 | 2.1040 | 1.2307 | 0.0108 | 0.0043 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Kịch Armenia = 232,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.