Friday 19 April 2024

NZD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to euro

Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la New Zealand to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1 Đô la New Zealand =

0,553 euro

1 NZD = 0,553 EUR

1 EUR = 1,81 NZD

Đô la New Zealand đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:00:15 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Đô la New Zealand dĩ nhiên đến euro = 0,553

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NZD trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi NZD (Đô la New Zealand) sang EUR (euro) ✅ NZD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la New Zealand ( NZD ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1 Đô la New Zealand ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 NZD đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 NZD = 0.552818 EUR - -
April 18, 2024 thứ năm 1 NZD = 0.555188 EUR +0.002370 EUR +0.428713 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 NZD = 0.555266 EUR +0.000078 EUR +0.014049 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 NZD = 0.553569 EUR -0.001697 EUR -0.305619 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 NZD = 0.557567 EUR +0.003998 EUR +0.722223 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 NZD = 0.556948 EUR -0.000619 EUR -0.111018 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 NZD = 0.556948 EUR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNZD
USD11.06371.24540.72580.00650.5894
EUR0.940111.17080.68230.00610.5541
GBP0.80300.854110.58280.00520.4733
CAD1.37781.46561.716010.00890.8121
JPY154.4880164.3341192.4005112.1237191.0542
NZD1.69671.80482.11301.23140.01101

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NZD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho NZD là $. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la New Zealand đến euro = 0,553.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.