Friday 19 April 2024
1000 NZD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to euro
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến euro?
1000 Đô la New Zealand =
554,63 euro
1 NZD = 0,555 EUR
1 EUR = 1,80 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến euro = 0,555
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la New Zealand (NZD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NZD (Đô la New Zealand) sang EUR (euro) ✅ NZD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1000 Đô la New Zealand ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NZD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 NZD = 555.188000 EUR | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 NZD = 555.266000 EUR | +0.000078 EUR | +0.014049 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 NZD = 553.569000 EUR | -0.001697 EUR | -0.305619 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 NZD = 557.567000 EUR | +0.003998 EUR | +0.722223 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 NZD = 556.948000 EUR | -0.000619 EUR | -0.111018 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 NZD = 556.948000 EUR | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1000 NZD = 560.022000 EUR | +0.003074 EUR | +0.551937 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 0.5878 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1666 | 0.6823 | 0.0061 | 0.5523 |
GBP | 0.8053 | 0.8572 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 0.4734 |
CAD | 1.3770 | 1.4656 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 0.8094 |
JPY | 154.3096 | 164.2468 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 90.7069 |
NZD | 1.7012 | 1.8107 | 2.1124 | 1.2355 | 0.0110 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến euro = 0,555.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.