Wednesday 24 April 2024
1000 NZD đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
1000 Đô la New Zealand =
815.291,63 Won Hàn Quốc
1 NZD = 815,29 KRW
1 KRW = 0,00123 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 815,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 1000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la New Zealand (NZD) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NZD (Đô la New Zealand) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ NZD to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 1000 Đô la New Zealand ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NZD đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 NZD = 815,660.68515498 KRW | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 NZD = 814,332.24755700 KRW | -1.32843760 KRW | -0.16286645 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 NZD = 814,332.24755700 KRW | - | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 NZD = 809,061.48867314 KRW | -5.27075888 KRW | -0.64724919 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 NZD = 809,061.48867314 KRW | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 NZD = 813,669.65012205 KRW | +4.60816145 KRW | +0.56956876 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 NZD = 814,995.92502037 KRW | +1.32627490 KRW | +0.16299919 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | NZD | |
USD | 1 | 1.0686 | 1.2431 | 0.7309 | 0.0064 | 0.0007 | 0.5922 |
EUR | 0.9358 | 1 | 1.1633 | 0.6839 | 0.0060 | 0.0007 | 0.5542 |
GBP | 0.8044 | 0.8596 | 1 | 0.5879 | 0.0052 | 0.0006 | 0.4764 |
CAD | 1.3683 | 1.4621 | 1.7010 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.8103 |
JPY | 155.1180 | 165.7616 | 192.8346 | 113.3684 | 1 | 0.1126 | 91.8617 |
KRW | 1,377.6496 | 1,472.1782 | 1,712.6212 | 1,006.8588 | 8.8813 | 1 | 815.8507 |
NZD | 1.6886 | 1.8045 | 2.0992 | 1.2341 | 0.0109 | 0.0012 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Won Hàn Quốc = 815,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.