Wednesday 17 April 2024
NZD đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
1 Đô la New Zealand =
1.241,39 Myanma Kyat
1 NZD = 1.241,39 MMK
1 MMK = 0,000806 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 1.241,39
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NZD (Đô la New Zealand) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ NZD to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 1 Đô la New Zealand ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NZD đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 NZD = 1,240.69478908 MMK | - | - |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 NZD = 1,237.62376238 MMK | -3.07102671 MMK | -0.24752475 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 NZD = 1,248.43945069 MMK | +10.81568831 MMK | +0.87390762 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 NZD = 1,245.33001245 MMK | -3.10943823 MMK | -0.24906600 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 NZD = 1,246.88279302 MMK | +1.55278056 MMK | +0.12468828 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 NZD = 1,261.03404792 MMK | +14.15125490 MMK | +1.13493064 % |
April 11, 2024 | thứ năm | 1 NZD = 1,270.64803050 MMK | +9.61398258 MMK | +0.76238882 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | NZD | |
USD | 1 | 1.0643 | 1.2442 | 0.7243 | 0.0065 | 0.0005 | 0.5901 |
EUR | 0.9396 | 1 | 1.1690 | 0.6805 | 0.0061 | 0.0004 | 0.5544 |
GBP | 0.8037 | 0.8554 | 1 | 0.5821 | 0.0052 | 0.0004 | 0.4743 |
CAD | 1.3807 | 1.4695 | 1.7179 | 1 | 0.0089 | 0.0007 | 0.8148 |
JPY | 154.6145 | 164.5597 | 192.3760 | 111.9815 | 1 | 0.0737 | 91.2384 |
MMK | 2,098.3034 | 2,233.2711 | 2,610.7718 | 1,519.7223 | 13.5712 | 1 | 1,238.2147 |
NZD | 1.6946 | 1.8036 | 2.1085 | 1.2273 | 0.0110 | 0.0008 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Myanma Kyat = 1.241,39.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.