Thursday 28 March 2024
NZD đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
1 Đô la New Zealand =
37,85 Mozambique Metical
1 NZD = 37,85 MZN
1 MZN = 0,0264 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 37,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 1 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NZD (Đô la New Zealand) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ NZD to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 1 Đô la New Zealand ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NZD đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 NZD = 38.04161753 MZN | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 NZD = 38.08943399 MZN | +0.04781646 MZN | +0.12569513 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 NZD = 38.12864605 MZN | +0.03921206 MZN | +0.10294734 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 NZD = 38.07638122 MZN | -0.05226483 MZN | -0.13707497 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 NZD = 38.07638122 MZN | - | - |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 NZD = 38.07638122 MZN | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 NZD = 38.18834492 MZN | +0.11196370 MZN | +0.29405026 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | NZD | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0157 | 0.6003 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0145 | 0.5542 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0125 | 0.4754 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0214 | 0.8150 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 2.3864 | 90.9626 |
MZN | 63.4980 | 68.7852 | 80.1793 | 46.7681 | 0.4190 | 1 | 38.1174 |
NZD | 1.6659 | 1.8046 | 2.1035 | 1.2270 | 0.0110 | 0.0262 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Mozambique Metical = 37,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.