Friday 26 April 2024
NZD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Đô la New Zealand =
79,36 Rupee Nepal
1 NZD = 79,36 NPR
1 NPR = 0,0126 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 79,36
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NZD (Đô la New Zealand) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ NZD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Đô la New Zealand ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NZD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NZD = 79.07013521 NPR | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NZD = 78.88301649 NPR | -0.18711872 NPR | -0.23664905 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NZD = 78.95775760 NPR | +0.07474111 NPR | +0.09474931 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NZD = 78.96399242 NPR | +0.00623482 NPR | +0.00789640 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NZD = 78.46829881 NPR | -0.49569361 NPR | -0.62774639 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 NZD = 78.64726701 NPR | +0.17896820 NPR | +0.22807707 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 NZD = 79.03888713 NPR | +0.39162012 NPR | +0.49794499 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | NZD | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0075 | 0.5948 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0070 | 0.5544 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.0060 | 0.4753 |
CAD | 1.3693 | 1.4691 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.8145 |
JPY | 155.5945 | 166.9344 | 194.7353 | 113.6340 | 1 | 1.1689 | 92.5541 |
NPR | 133.1153 | 142.8169 | 166.6014 | 97.2170 | 0.8555 | 1 | 79.1825 |
NZD | 1.6811 | 1.8036 | 2.1040 | 1.2278 | 0.0108 | 0.0126 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Rupee Nepal = 79,36.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.