Thursday 25 April 2024
NZD đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
1 Đô la New Zealand =
2,20 Peruvír Nuevo Sol
1 NZD = 2,20 PEN
1 PEN = 0,454 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 2,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NZD (Đô la New Zealand) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ NZD to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 1 Đô la New Zealand ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NZD đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NZD = 2.20080109 PEN | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NZD = 2.18772903 PEN | -0.01307206 PEN | -0.59396843 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NZD = 2.17978900 PEN | -0.00794003 PEN | -0.36293487 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NZD = 2.20558719 PEN | +0.02579820 PEN | +1.18351809 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NZD = 2.19208831 PEN | -0.01349888 PEN | -0.61203106 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 NZD = 2.20233271 PEN | +0.01024440 PEN | +0.46733500 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 NZD = 2.21125929 PEN | +0.00892658 PEN | +0.40532383 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | PEN | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2464 | 0.7297 | 0.0064 | 0.5939 | 0.2699 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1642 | 0.6816 | 0.0060 | 0.5548 | 0.2521 |
GBP | 0.8023 | 0.8589 | 1 | 0.5855 | 0.0052 | 0.4765 | 0.2166 |
CAD | 1.3704 | 1.4671 | 1.7080 | 1 | 0.0088 | 0.8139 | 0.3699 |
JPY | 155.4630 | 166.4311 | 193.7620 | 113.4433 | 1 | 92.3317 | 41.9636 |
NZD | 1.6837 | 1.8025 | 2.0985 | 1.2287 | 0.0108 | 1 | 0.4545 |
PEN | 3.7047 | 3.9661 | 4.6174 | 2.7034 | 0.0238 | 2.2003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Peruvír Nuevo Sol = 2,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.