Saturday 20 April 2024
10 NZD đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Rial Qatari?
10 Đô la New Zealand =
21,43 Rial Qatari
1 NZD = 2,14 QAR
1 QAR = 0,467 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Rial Qatari = 2,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 10 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la New Zealand (NZD) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NZD (Đô la New Zealand) sang QAR (Rial Qatari) ✅ NZD to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 10 Đô la New Zealand ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NZD đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 10 NZD = 21.36081188 QAR | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 10 NZD = 21.56943525 QAR | +0.02086234 QAR | +0.97666403 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 10 NZD = 21.50130728 QAR | -0.00681280 QAR | -0.31585420 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 10 NZD = 21.39215892 QAR | -0.01091484 QAR | -0.50763593 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 10 NZD = 21.63860500 QAR | +0.02464461 QAR | +1.15203933 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 10 NZD = 21.63696632 QAR | -0.00016387 QAR | -0.00757294 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 10 NZD = 21.63696632 QAR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | QAR | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7276 | 0.0065 | 0.5888 | 0.2747 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6821 | 0.0061 | 0.5520 | 0.2575 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5882 | 0.0052 | 0.4760 | 0.2221 |
CAD | 1.3744 | 1.4660 | 1.7000 | 1 | 0.0089 | 0.8092 | 0.3775 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.5033 | 1 | 91.0432 | 42.4735 |
NZD | 1.6984 | 1.8116 | 2.1007 | 1.2357 | 0.0110 | 1 | 0.4665 |
QAR | 3.6405 | 3.8832 | 4.5029 | 2.6488 | 0.0235 | 2.1435 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Rial Qatari = 2,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.