Wednesday 17 April 2024
NZD đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
1 Đô la New Zealand =
1,41 Tongan Pa'anga
1 NZD = 1,41 TOP
1 TOP = 0,707 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 1,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 1 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NZD (Đô la New Zealand) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ NZD to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 1 Đô la New Zealand ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NZD đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 NZD = 1.40880985 TOP | - | - |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 NZD = 1.40895078 TOP | +0.00014093 TOP | +0.01000355 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 NZD = 1.41439315 TOP | +0.00544237 TOP | +0.38627077 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 NZD = 1.41357142 TOP | -0.00082173 TOP | -0.05809779 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 NZD = 1.41357142 TOP | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 NZD = 1.42918598 TOP | +0.01561456 TOP | +1.10461784 % |
April 11, 2024 | thứ năm | 1 NZD = 1.41568666 TOP | -0.01349932 TOP | -0.94454614 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | TOP | |
USD | 1 | 1.0643 | 1.2442 | 0.7243 | 0.0065 | 0.5901 | 0.4177 |
EUR | 0.9396 | 1 | 1.1690 | 0.6805 | 0.0061 | 0.5544 | 0.3925 |
GBP | 0.8037 | 0.8554 | 1 | 0.5821 | 0.0052 | 0.4743 | 0.3357 |
CAD | 1.3807 | 1.4695 | 1.7179 | 1 | 0.0089 | 0.8148 | 0.5768 |
JPY | 154.6145 | 164.5597 | 192.3760 | 111.9815 | 1 | 91.2384 | 64.5855 |
NZD | 1.6946 | 1.8036 | 2.1085 | 1.2273 | 0.0110 | 1 | 0.7079 |
TOP | 2.3940 | 2.5479 | 2.9786 | 1.7338 | 0.0155 | 1.4127 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Tongan Pa'anga = 1,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.