Friday 19 April 2024
1000 NZD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1000 Đô la New Zealand =
23.416,95 Ucraina Hryvnia
1 NZD = 23,42 UAH
1 UAH = 0,0427 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 23,42
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la New Zealand (NZD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NZD (Đô la New Zealand) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ NZD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1000 Đô la New Zealand ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NZD đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 NZD = 23,445.55941105 UAH | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 NZD = 23,350.30121889 UAH | -0.09525819 UAH | -0.40629524 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 NZD = 23,419.20374707 UAH | +0.06890253 UAH | +0.29508197 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 NZD = 23,386.34237605 UAH | -0.03286137 UAH | -0.14031805 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 NZD = 23,417.01011615 UAH | +0.03066774 UAH | +0.13113526 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 NZD = 23,382.51455562 UAH | -0.03449556 UAH | -0.14730984 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 NZD = 23,426.33588680 UAH | +0.04382133 UAH | +0.18741069 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | UAH | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 0.5894 | 0.0251 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6809 | 0.0061 | 0.5530 | 0.0236 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.4733 | 0.0202 |
CAD | 1.3778 | 1.4686 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 0.8121 | 0.0346 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 91.0542 | 3.8831 |
NZD | 1.6967 | 1.8085 | 2.1130 | 1.2314 | 0.0110 | 1 | 0.0426 |
UAH | 39.7845 | 42.4062 | 49.5479 | 28.8746 | 0.2575 | 23.4487 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Ucraina Hryvnia = 23,42.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.